--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dứt điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dứt điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dứt điểm
+
Score (a goal)
Finish at a given moment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dứt điểm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dứt điểm"
:
dứt điểm
đất hiếm
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
dứt điểm
:
Score (a goal)
+
số
:
destiny, fate, lot number, size sum, amount gear worm gear
+
hàng tuần
:
weekly
+
chòi
:
Rudimentary mirador, watch-towerchòi canha watch-towerchòi thông tina news-broadcasting tower
+
precipitousness
:
tính dốc đứng, tính dốc ngược